Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trung trực


1. Ngay thẳng, luôn luôn nói sự thật mà không sợ liên lụy đến mình. 2. (toán). d. Đường thẳng vuông góc với một đoạn tại trung điểm của đoạn này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.